Có 2 kết quả:

綏靖 suí jìng ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄥˋ绥靖 suí jìng ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pacify
(2) to appease
(3) appeasement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pacify
(2) to appease
(3) appeasement

Bình luận 0